Danh mục câu hỏi

Câu hỏi tương tự

Chữ hán tự nào trong Tiếng Nhật nhiều nét nhất? 2 trả lời Tô vít 2 cạnh, tô vít 4 cạnh,Tô vít đầu chụp, cái búa, cái đục Tiếng Nhật là gì? Chưa có trả lời Giúp mình tiếng Nhật các bạn ơi mình ko hiểu ạ Chưa có trả lời các bạn có mẹo cho bài đọc hiểu tiếng Nhật không ạ,mình đang ko đọc được cả bài đọc hiểu lẫn câu hỏi ạ Chưa có trả lời https://lophoctiengnhat.com/hoi-dap/danh-muc/de-luyen-thi-tieng-nhat-jlpt.html Chưa có trả lời Từ Vựng chủ đề: các loại trái cây trong Tiếng Nhật Chưa có trả lời Các trạng từ thường dùng trong Tiếng Nhật? 1 trả lời Có nên học tiếng Nhật bằng manga? 2 trả lời Cài font Tiếng Nhật cho Win XP, Win 8 như thế nào? 1 trả lời Bắt đầu học Tiếng Nhật từ đâu? Học thế nào cho có hiệu quả? 1 trả lời

Cùng chuyên mục

test Chưa có trả lời Admin có thể dịch giúp em nghĩa của từ này là gì được ko ạ? 遠慮してください お願いします 1 trả lời cách dùng từ quan tâm Chưa có trả lời Có nên học tiếng Nhật bằng manga? 2 trả lời Phân biệt cách dùng 作る và 造る? 2 trả lời Phân biệt やっと、ついに、ようやく、いよいよ、とうとう. Chưa có trả lời Bảng số đếm 1 trả lời từ vựng 1 trả lời あいかわらず【相変わらず】 Nghĩa là gì? Chưa có trả lời Các trạng từ thường dùng trong Tiếng Nhật? 1 trả lời

沈む, 沈める Nghĩa tiếng Việt là gì?

沈む, 沈める Nghĩa tiếng Việt là gì?

 

 

Edit by Asker - Update: 14-08-2016 13:24:04

01:09:03 ngày 14-09-1977

Vui lòng đăng nhập để đóng góp ý kiến cho câu hỏi này.

  Đăng ký mới

CÂU TRẢ LỜI TỪ THÀNH VIÊN

Tokugawa
Tokugawa:

沈む
しずむ
v5m
buồn bã; đau khổ; chìm đắm; đắm mình
母の死後、父は悲しみに沈んでいる。
Sau khi mẹ tôi chết, bố tôi chìm trong đau khổ.
chìm; đắm
水より比重の大きいものは全て水に沈む。
Tất cả những vật có tỷ trọng lớn hơn nước sẽ bị chìm.

沈める

しずめる
v1, vt
làm chìm; làm đắm
戦艦を沈める
Đánh đắm chiến hạm.
thả; làm chìm
彼は疲れきったように大きなソファに身を沈めた。
Anh ta thả mình xuống chiếc ghế sofa một cách mệt mỏi.

02:05:14 ngày 09-05-1977
Admin
Admin:

Tham khảo trong từ điển hán tự của website:

Xem

01:09:26 ngày 14-09-1977

Click xem phiên bản dành cho máy tính.

Đang xử lý